grenadier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grenadier
Phát âm : /,grenə'diə/
+ danh từ
- (quân sự) lính ném lựu đạn
- the Grenadiers; the Grenadier Guards
- trung đoàn vệ binh của vua Anh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rattail rattail fish grenade thrower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grenadier"
Lượt xem: 411