grinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grinder
Phát âm : /'graində/
+ danh từ
- cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
- thợ mài, thợ xay, thợ xát
- an itinerant grinder
thợ mài dao kéo đi rong
- an itinerant grinder
- (từ lóng) người kèm học thi
- học sinh học gạo
- răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
- (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mill milling machinery molar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grinder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grinder":
grandeur grantor grenadier grinder grindery grunter - Những từ có chứa "grinder":
coffee-grinder grinder grindery knife-grinder organ-grinder
Lượt xem: 429