grey-brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey-brown+ Adjective
- màu nâu xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gray-brown greyish-brown grayish-brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey-brown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grey-brown":
grey-brown gray-brown - Những từ có chứa "grey-brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa râm luốc sồng nâu non nâu chất xám ô long xám giấy bao gói chuột cống more...
Lượt xem: 141