gray-brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gray-brown+ Adjective
- màu nâu pha xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grey-brown greyish-brown grayish-brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gray-brown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gray-brown":
grey-brown gray-brown - Những từ có chứa "gray-brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch sồng nâu non nâu ô long giấy bao gói chuột cống nước hàng nâu sồng more...
Lượt xem: 482