grey-coat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey-coat
Phát âm : /'greikout/
+ danh từ
- (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey-coat"
Lượt xem: 90