grey-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey-green+ Adjective
- màu xanh lá cây pha xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gray-green greyish-green grayish-green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey-green"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grey-green":
grass-green grassy-green grey-green gray-green - Những từ có chứa "grey-green" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa râm luốc đèn xanh non mốc chát chất xám xám bánh tét bánh chay more...
Lượt xem: 633