grey-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey-headed
Phát âm : /'grei'hedid/
+ tính từ
- tóc hoa râm, già
- (+ in) già đời (trong nghề)
- cũ kỹ, cổ kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey-headed"
Lượt xem: 95