--

grey-headed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey-headed

Phát âm : /'grei'hedid/

+ tính từ

  • tóc hoa râm, già
  • (+ in) già đời (trong nghề)
  • cũ kỹ, cổ kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey-headed"
Lượt xem: 81