--

griddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: griddle

Phát âm : /'gridl/

+ danh từ

  • vỉ (nướng bánh)
  • (ngành mỏ) lưới sàng quặng

+ ngoại động từ

  • sằng (quặng) bằng lưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "griddle"
Lượt xem: 479