griddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: griddle
Phát âm : /'gridl/
+ danh từ
- vỉ (nướng bánh)
- (ngành mỏ) lưới sàng quặng
+ ngoại động từ
- sằng (quặng) bằng lưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "griddle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "griddle":
girdle griddle - Những từ có chứa "griddle":
griddle griddle cake
Lượt xem: 468