--

girdle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: girdle

Phát âm : /'gə:dl/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh
  • thắt lưng
  • vòng đai
    • a girdle of green fields round a town
      vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
  • (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp
  • (giải phẫu) đai
    • shoulder (pectoral) girdle
      đai vai
    • hip (pelvic) girdle
      đai hông, đai chậu
  • khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
  • to be under somebody's girdle
    • bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển

+ ngoại động từ

  • thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
  • ôm
    • to girdle somebody's waist
      ôm ngang lưng ai
  • bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "girdle"
Lượt xem: 856