--

griffin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: griffin

Phát âm : /grifin/

+ danh từ

  • quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)
  • (như) grif
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "griffin"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "griffin"
    griffin griffon
Lượt xem: 513