--

griffon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: griffon

Phát âm : /'grifən/

+ danh từ

  • quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)
  • giống chó grifông (lông dài, cứng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "griffon"
Lượt xem: 500