grizzly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grizzly
Phát âm : /'grizli/
+ tính từ
- lốm đốm hoa râm (tóc)
- xám
- grizzly bear
gấu xám (Bắc-Mỹ)
- grizzly bear
+ danh từ
- gấu xám (Bắc-Mỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grizzly bear silvertip silver-tip Ursus horribilis Ursus arctos horribilis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grizzly"
Lượt xem: 1016