--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
groaning
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
groaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groaning
Phát âm : /grouniɳ/
+ tính từ
rên rỉ
lẩm bẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groaning"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"groaning"
:
gearing
grains
greening
groaning
growing
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
groaning
:
rên rỉ