--

growing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: growing

Phát âm : /'grouiɳ/

+ danh từ

  • sự lớn lên
  • sự nuôi; sự trồng
    • the growing of bees
      sự nuôi ong
    • the growing of grapes
      sự trồng nho

+ tính từ

  • đang lớn lên
    • growing pains
      sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)
  • giúp cho sự lớn lên
    • growing weather
      thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "growing"
Lượt xem: 481