growing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: growing
Phát âm : /'grouiɳ/
+ danh từ
- sự lớn lên
- sự nuôi; sự trồng
- the growing of bees
sự nuôi ong
- the growing of grapes
sự trồng nho
- the growing of bees
+ tính từ
- đang lớn lên
- growing pains
sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
- growing pains
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)
- giúp cho sự lớn lên
- growing weather
thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên
- growing weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
growth maturation development ontogeny ontogenesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "growing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "growing":
gearing grains greening gringo groaning growing - Những từ có chứa "growing":
fast-growing flat-growing fruitgrowing growing ingrowing - Những từ có chứa "growing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chênh lệch cân đối Mường cốm tết lịch sử Hà Nội
Lượt xem: 516