grog-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grog-shop
Phát âm : /'grɔgʃɔp/ Cách viết khác : (groggery) /'grɔgəri/
+ danh từ
- quán bán grôc
- quán rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grog-shop"
- Những từ có chứa "grog-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu khai trương dược phòng sắm sanh sắm cửa hàng phòng trà công xưởng dọn hàng more...
Lượt xem: 238