grudging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grudging
Phát âm : /'grʌdʤiɳ/
+ tính từ
- ghen tức, hằn học
- miễn cưỡng, bất đắc dĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grudging"
- Những từ có chứa "grudging":
grudging ungrudging - Những từ có chứa "grudging" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miễn cưỡng bất đắc dĩ
Lượt xem: 294