--

grumbly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grumbly

Phát âm : /'grʌmbli/

+ tính từ

  • hay càu nhàu
  • hay cằn nhằn
  • hay lẩm bẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grumbly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "grumbly"
    grumble grumbly
Lượt xem: 289