grunting-ox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grunting-ox
Phát âm : /'grʌntiɳɔks/
+ danh từ
- (động vật học) bò rừng đực (Tây tạng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grunting-ox"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grunting-ox":
grunting-cow grunting-ox
Lượt xem: 353