--

glowering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glowering

+ Adjective

  • buồn rầu, ủ rũ, ủ dột, rầu rĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glowering"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "glowering"
    glaring glowering
  • Những từ có chứa "glowering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    càu cạu lừ
Lượt xem: 448