--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ guar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gia đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)
+
saucer
:
đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)saucer eye (định ngữ) mắt to và tròn
+
lũng đoạn
:
to corner; to monopolizelũng đoạn thị trườngto corner the market
+
khoát đạt
:
Open-mindedTính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với aiTo be open -minded and never have any prejudice againts anyone
+
impending
:
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt