impending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impending
Phát âm : /im'pendiɳ/
+ tính từ
- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
- treo, treo lơ lửng
- (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
- on impending storm
cơn bâo đang đe doạ
- impending dangers
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)
- on impending storm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at hand(p) close at hand(p) imminent impendent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impending"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impending":
impendence impending
Lượt xem: 604