saucer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saucer
Phát âm : /'sɔ:sə/
+ danh từ
- đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
- saucer eye
(định ngữ) mắt to và tròn
- saucer eye
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discus dish dish aerial dish antenna disk disc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saucer"
Lượt xem: 989