--

guarded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guarded

Phát âm : /'gɑ:did/

+ tính từ

  • thận trọng, giữ gìn (lời nói)
    • a guarded answers
      câu trả lời thận trọng
  • (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guarded"
Lượt xem: 368