--

unguarded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unguarded

Phát âm : /'ʌn'gɑ:did/

+ tính từ

  • không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ
  • vô ý, không chú ý
    • unguarded moment
      lúc vô ý
  • không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất
  • không thận trọng, không giữ gìn
    • unguarded speech
      bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unguarded"
Lượt xem: 453