--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
guided
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guided
+ Adjective
được dẫn, được điều khiển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guided"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"guided"
:
giddy
gusset
guide
guided
goaded
Những từ có chứa
"guided"
:
guided
misguided
teleguided
unguided
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
guided
:
được dẫn, được điều khiển
+
lập trường
:
standpoint; view-point
+
deck-hand
:
người lau quét boong tàu
+
common snapping turtle
:
(động vật học) loài rùa cá sấu có nguồn gốc từ Châu Mỹ.
+
tài
:
talent, gift