--

giddy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giddy

Phát âm : /'gidi/

+ tính từ

  • chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
    • to feel giddy
      cảm thấy chóng mặt
  • làm chóng mặt, làm choáng váng
    • a giddy height
      độ cao làm chóng mặt
    • a giddy success
      một thắng lợi làm chóng mặt
  • nhẹ dạ, phù phiếm
    • a giddy young girl
      cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
    • to play the giddy goat
      làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

+ ngoại động từ

  • làm chóng mặt, làm choáng váng

+ nội động từ

  • chóng mặt, choáng váng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giddy"
Lượt xem: 687