--

gung ho

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gung ho

+ Adjective

  • rất nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gung ho"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gung ho"
    gingko gung ho
Lượt xem: 680