gingko
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gingko
Phát âm : /'giɳkgou/ Cách viết khác : (gingko) /'giɳkou/
+ danh từ
- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ginkgo maidenhair tree Ginkgo biloba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gingko"
Lượt xem: 438