--

gingko

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gingko

Phát âm : /'giɳkgou/ Cách viết khác : (gingko) /'giɳkou/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gingko"
Lượt xem: 401