guttate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guttate
Phát âm : /'gʌteit/
+ tính từ
- (sinh vật học) lốm đốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guttate"
Lượt xem: 228