gate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gate
Phát âm : /geit/
+ danh từ
- cổng
- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
- cửa đập, cửa cống
- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
- đèo, hẽm núi
- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
- to get the gate
- bị đuổi ra
- to give somebody the gate
- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
- to open the gate for (to) somebody
- mở đường cho ai
+ ngoại động từ
- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gate":
gad gaiety gait gasket gat gate gateway gaud gaudy gazette more... - Những từ có chứa "gate":
abnegate abrogate agate aggregate aggregated arrogate bagatelle billiarsgate castigate circumnavigate more... - Những từ có chứa "gate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cổng biên ải ngõ đưa chân hộ pháp phóc gác khâm mạng rấp chính more...
Lượt xem: 1346