--

gate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gate

Phát âm : /geit/

+ danh từ

  • cổng
  • số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
  • tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
  • cửa đập, cửa cống
  • hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
  • đèo, hẽm núi
  • (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
  • to get the gate
    • bị đuổi ra
  • to give somebody the gate
    • đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • to open the gate for (to) somebody
    • mở đường cho ai

+ ngoại động từ

  • phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gate"
Lượt xem: 1270

Từ vừa tra