--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gypsyweed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
intercept
:
(toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
+
forked
:
hình chạc (cánh); chia ngả, toè raa forked road đường chia hai ngảa bird with a forked tail con chim có đuôi toè ra
+
coaly
:
(thuộc) than; như than; đen như than
+
attaint
:
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
+
cà rà
:
như kề cà