forked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forked
Phát âm : /fɔ:kt/
+ tính từ
- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
- a forked road
đường chia hai ngả
- a bird with a forked tail
con chim có đuôi toè ra
- a forked road
- có hai chân
- hình chữ chi
- forked lightning
tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
- forked lightning
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá
- to speak with a forked tongue
nói một cách lắt léo
- to speak with a forked tongue
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forked"
Lượt xem: 566