gỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ+ verb
- to disengage; to unravel; to pick; to take up
- gỡ thịt ở xương ra
to pick a bone
- gỡ thịt ở xương ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ"
Lượt xem: 467