--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
h-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
h-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: h-shaped
+ Adjective
có dạng hình chữ H
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "h-shaped"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"h-shaped"
:
h-shaped
hook-shaped
Những từ có chứa
"h-shaped"
:
dish-shaped
h-shaped
Những từ có chứa
"h-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
bắp
bánh bỏng
đuôi gà
đao kiếm
dao cau
đòn rồng
bánh bèo
bánh bàng
cháo quẩy
more...
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
h-shaped
:
có dạng hình chữ H