--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hook-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hook-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hook-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống như cái móc, lưỡi liềm, lưỡi câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hook-shaped"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hook-shaped"
:
h-shaped
hook-shaped
Những từ có chứa
"hook-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngoắc
quèo
bướm
lưỡi câu
móc
ngoặc
chân rết
ngói móc
kim móc
rựa
more...
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
hook-shaped
:
có hình dạng giống như cái móc, lưỡi liềm, lưỡi câu