habited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habited+ Adjective
- được mặc áo (chủ yếu của thầy tu)
- the habited men of the monastery
những người đàn ông được mặc áo thầy tu của tu viện
- the habited men of the monastery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habited"
Lượt xem: 676