habit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habit
Phát âm : /'hæbit/
+ danh từ
- thói quen, tập quán
- to be in the habit of...
có thói quen...
- to fall into a habit
nhiễm một thói quen
- to break of a habit
bỏ một thói quen
- to be in the habit of...
- thể chất, tạng người; vóc người
- a man of corpulent habit
người vóc đẫy đà
- a man of corpulent habit
- tính khí, tính tình
- a habit of mind
tính tình, tính khí
- a habit of mind
- (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)
- (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)
+ ngoại động từ
- mặc quần áo cho
- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
substance abuse drug abuse riding habit use wont
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "habit":
habit habitat habitude habitué haft heft howbeit habited - Những từ có chứa "habit":
cohabit cohabitant cohabitation dishabituate drug habit habit habit-forming habitability habitable habitableness more... - Những từ có chứa "habit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng quen nết quen lệ quen mui nết khịt nhiễm tật thói quen khi trá more...
Lượt xem: 855