hachure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hachure
Phát âm : /hæ'ʃjuə/
+ danh từ
- (hội họa) nét chải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hatch hatching crosshatch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hachure"
Lượt xem: 633