--

haematic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haematic

Phát âm : /hi'mætik/ Cách viết khác : (hematic) /hi'mætik/

+ danh từ

  • (y học) thuốc về máu

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haematic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "haematic"
    haematic hematic
Lượt xem: 308