haemorrhoidectomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemorrhoidectomy
Phát âm : /,hemərɔi'dektəmi/ Cách viết khác : (hemorrhoidectomy) /,hemərɔi'dektəmi/
+ danh từ
- (y học) thủ thuật cắt trĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haemorrhoidectomy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haemorrhoidectomy":
haemorrhoidectomy hemorrhoidectomy
Lượt xem: 262