hemorrhoidectomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemorrhoidectomy
Phát âm : /,hemərɔi'dektəmi/ Cách viết khác : (hemorrhoidectomy) /,hemərɔi'dektəmi/
+ danh từ
- (y học) thủ thuật cắt trĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemorrhoidectomy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hemorrhoidectomy":
haemorrhoidectomy hemorrhoidectomy
Lượt xem: 247