haemostasis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemostasis
Phát âm : /,hi:mou'steisis/ Cách viết khác : (hemostasis) /,hi:mou'steisis/
+ danh từ
- (y học) sự cầm máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hemostasis hemostasia haemostasia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haemostasis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haemostasis":
haemostasis haemostatic hemostasis hemostatic
Lượt xem: 567