hemostatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemostatic
Phát âm : /,hi:mou'stætik/ Cách viết khác : (hemostatic) /,hi:mou'stætik/
+ tính từ
- (y học) cầm máu
+ danh từ
- (y học) thuốc cầm máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemostatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hemostatic":
haemostasis haemostatic hemostasis hemostatic homeostatic
Lượt xem: 491