hag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hag
Phát âm : /hæg/
+ danh từ
- mụ phù thuỷ
- mụ già xấu như quỷ
- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
+ danh từ
- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hag":
hack hag haggis hake has hash haugh hawk hawse haze more... - Những từ có chứa "hag":
anthophagous anthropophagi anthropophagous anthropophagy bacteriophage bacteriophagic carpophagous carthaginian chagrin chagrined more...
Lượt xem: 609