witch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witch
Phát âm : /'wit /
+ danh từ
- mụ phù thuỷ
- mụ già xấu xí
- người đàn bà quyến rũ
+ ngoại động từ
- mê hoặc, làm mê hồn
- quyến rũ, làm say đắm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "witch":
watch whitish widish witch withs - Những từ có chứa "witch":
bewitch bewitched bewitching bewitchment dip switch dowitcher dual inline package switch electric switch electrical switch knife-switch more...
Lượt xem: 572