half-brother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-brother
Phát âm : /'hɑ:f,brʌðə/
+ danh từ
- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stepbrother half brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-brother"
- Những từ có chứa "half-brother" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa hiền huynh hiền đệ nghĩa đệ lửng more...
Lượt xem: 378