hammer-scale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammer-scale
Phát âm : /'hæməskeil/
+ danh từ
- (kỹ thuật) vảy sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hammer-scale"
Lượt xem: 302