--

hammer-scale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammer-scale

Phát âm : /'hæməskeil/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) vảy sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hammer-scale"
Lượt xem: 262