--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hammer-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hammer-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammer-shaped
+ Adjective
có hình cái búa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hammer-shaped"
Những từ có chứa
"hammer-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chí chát
chân rết
quai
phủ việt
chày kình
bắp
khóa tay
khí động
nhức óc
nện
more...
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
hammer-shaped
:
có hình cái búa