hand-crafted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-crafted+ Adjective
- được làm bằng tay, thủ công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-crafted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hand-crafted":
handicraft hand-crafted - Những từ có chứa "hand-crafted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà bàn tay bàn giao cận chiến nhúng tay bươm bướm bụm náu mặt khâu tay bé bỏng more...
Lượt xem: 837