--

hand-grenade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-grenade

Phát âm : /'hændgri,neid/

+ danh từ

  • (quân sự) thủ pháo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-grenade"
Lượt xem: 355